ex. Game, Music, Video, Photography

Bui Hoa An, deputy head of the city's Department of Transport, said he would continue to collect feedback for this plan "not only aimed at reducing air pollution in the city but also congestion.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ plan. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Bui Hoa An, deputy head of the city's Department of Transport, said he would continue to collect feedback for this plan "not only aimed at reducing air pollution in the city but also congestion.

Nghĩa của câu:

plan


Ý nghĩa

@plan /plæn/
* danh từ
- sơ đồ, đồ án (nhà...)
=the plan of building+ sơ đồ một toà nhà
- bản đồ thành phố, bản đồ
- mặt phẳng (luật xa gần)
- dàn bài, dàn ý (bài luận văn...)
- kế hoạch; dự kiến, dự định
=a plan of campaign+ kế hoạch tác chiến
=to upset someone's plan+ làm đảo lộn kế hoạch của ai
=have you any plans for tomorrow?+ anh đã có dự kiến gì cho ngày mai chưa?
- cách tiến hành, cách làm
=the best plan would be to...+ cách tiến hành tốt nhất là...
* ngoại động từ
- vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của (một toà nhà...)
- làm dàn bài, làm dàn ý (bản luận văn...)
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
=to plan to do something+ dự định làm gì
=to plan an attack+ đặt kế hoạch cho một cuộc tấn công, trù tính một cuộc tấn công
* nội động từ
- đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
=to plan for the future+ đặt kế hoạch cho tương lai, trù tính cho tương lai

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…