Câu ví dụ:
Consumers have also been advised to notify local authorities about several products made by Loi Song Moi Company, including vegan pate, meatloaf and mushrooms.
Nghĩa của câu:vegan
Ý nghĩa
@vegan
* danh từ
- người ăn chay chặt chẽ (không ăn mà cũng không dùng bất cứ một sản phẩm nàu từ động vật; trứng, da )
* tính từ
- ăn chay