ex. Game, Music, Video, Photography

Foreign firms have been setting up shop in large industrial zones in various provinces while most of the serviced apartments are in Hanoi and Ho Chi Minh City, she said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ serviced. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Foreign firms have been setting up shop in large industrial zones in various provinces while most of the serviced apartments are in Hanoi and Ho Chi Minh City, she said.

Nghĩa của câu:

serviced


Ý nghĩa

@service /'sə:vis/
* danh từ
- (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) service-tree)
- sự phục vụ, sự hầu hạ
=to be in service+ đang đi ở (cho ai)
=to take service with someone; to enter someone's service+ đi ở cho ai
=to take into one's service+ thuê, mướn
- ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ
=postal service+ sở bưu điện
=the foreign service of an office+ ban đối ngoại của một cơ quan
=the public services+ công vụ
=bus service+ ngành xe buýt
=the fighting service(s)+ lực lượng quân đội
- sự giúp đỡ
=to render (do) someone a service+ giúp ai việc gì
=to be at somebody's service+ sẵn sàng giúp đỡ ai
=to ask somebody's service+ nhờ ai giúp đỡ
- sự có ích, sự giúp ích
=this dictionary is of great service to us+ quyển từ điển này giúp ích nhiều cho chúng ta
- sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản
=service department+ phòng chỉ dẫn cách bảo quản (máy thu thanh, xe ô tô, cho khách mua hàng)
- chỗ làm, việc làm, chức vụ
=to be dismissed from the service+ bị thải hồi
- tàu xe phục vụ trên một tuyến đường
- bộ (ấm chén)
- (tôn giáo) sự tế lễ; buổi lễ
=to hold four services every Sunday+ chủ nhật nào cũng có bốn buổi lễ
=are you going to the service?+ anh có đi lễ không?
- (thể dục,thể thao) sự giao bóng; lượt giao bóng; cú giao bóng; cách giao bóng
=his service is terrific+ cách giao bóng của anh ta mạnh kinh khủng
- (pháp lý) sự tống đạt, sự gửi (trát đòi)
!to have seen service
- (xem) see
* ngoại động từ
- bảo quản và sửa chữa (xe ô tô)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phục vụ

@service
- sự phục vụ, cơ quan, cộng cụ
- computing s. công cụ tính toán
- running s. (máy tính) công việc thường ngày

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…