ex. Game, Music, Video, Photography

Google announced new steps to help struggling news organizations Monday -- including an end to a longstanding "first click free" policy to generate fresh revenues for publishers hurt by the shift from print to digital.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ struggling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Google announced new steps to help struggling news organizations Monday -- including an end to a longstanding "first click free" policy to generate fresh revenues for publishers hurt by the shift from print to digital.

Nghĩa của câu:

Google đã công bố các bước mới để trợ giúp các tổ chức tin tức đang gặp khó khăn vào thứ Hai - bao gồm việc chấm dứt chính sách "miễn phí lần nhấp đầu tiên" lâu đời nhằm tạo ra doanh thu mới cho các nhà xuất bản bị ảnh hưởng bởi sự chuyển đổi từ báo in sang kỹ thuật số.

struggling


Ý nghĩa

@struggling /'strʌgliɳ/
* tính từ
- vật lộn, đấu tranh, sống chật vật
=a struggling artist+ một nghệ sĩ sống chật vật
@struggle /'strʌgl/
* danh từ
- sự đấu tranh; cuộc đấu tranh, cuộc chiến đấu
=the struggle for independence+ cuộc đấu tranh giành độc lập
=the struggle for existence+ cuộc đấu tranh sinh tồn
* nội động từ
- đấu tranh, chống lại
=to struggle against imperialism+ đấu tranh chống chủ nghĩa đế quốc
- vùng vẫy; vật lộn
=the child struggled and kicked+ đứa trẻ vùng vẫy và đạp
=to struggle for one's living+ vận lộn kiếm sống
=to struggle with a mathematical problem+ đánh vật với một bài toán
- cố gắng, gắng sức
=to struggle to express oneself+ cố gắng diễn đạt, cố gắng phát biểu ý kiến (về một vấn đề gì)
- di chuyển một cách khó khăn, len qua
=to struggle through the crowd+ len qua đám đông

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…