Câu ví dụ:
Hang said the Vietnamese embassy in Japan has worked with local authorities to verify information and affirm that the abused intern is in stable physical and mental health.
Nghĩa của câu:intern
Ý nghĩa
@intern /in'tə:n/
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- (như) interne
- người bị giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* ngoại động từ
- giam giữ (trong một khu vực nhất định...)
* nội động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- là học sinh y nội trú; là bác sĩ thực tập nội trú
- là giáo sinh