ex. Game, Music, Video, Photography

I am optimistic that despite being a niche market, pre-engineered buildings will become more and more popular with an expanded market share in the future.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ engineered. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

I am optimistic that despite being a niche market, pre-engineered buildings will become more and more popular with an expanded market share in the future.

Nghĩa của câu:

engineered


Ý nghĩa

@engineer /,endʤi'niə/
* danh từ
- kỹ sư, công trình sư
- kỹ sư xây dựng ((cũng) civil engineer)
- công binh; người thiết kế và xây dựng công sự
- người phụ trách máy; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lái đầu máy xe lửa
- (thông tục) người nghĩ ra, người bày ra, người vạch ra, người bố trí (mưu kế...)
* ngoại động từ
- nghĩ ra, bày ra, vạch ra, bố trí, sắp đặt (mưu kế...)
* nội động từ
- làm kỹ sư, làm công trình sư

@engineer
- (Tech) kỹ sư

@engineer
- kỹ sư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…