Câu ví dụ:
In June the center had exhorted several renewable energy plants in Ninh Thuan to cut production so that the new solar power plants could connect to the national power grid.
Nghĩa của câu:grid
Ý nghĩa
@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển
@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới
@grid
- mạng lưới