Câu ví dụ:
In terms of monthly web visits, which shows how well e-commerce players are keeping users, Singapore-based Shopee ranked top in Vietnam in the second quarter with 38.
Nghĩa của câu:web
Ý nghĩa
@web /web/
* danh từ
- vi dệt; tấm vi
- súc giấy, cuộn giấy lớn
=web paper+ giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)
- (động vật học) mạng
=spider's web+ mạng nhện
- (động vật học) t (lông chim)
- (động vật học) màng da (ở chân vịt...)
- (kiến trúc) thân (thanh rầm)
- (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)
!a web of lies
- một mớ chuyện dối trá
!the web of life
- cuộc đời; số phận con người
@web
- lưới
- w. of curver lưới các đường cong