ex. Game, Music, Video, Photography

Industry data shows that imports of uncertified timber from high-risk sources have fallen from 60% of total wood imports in 2013-2014 to 50% in recent years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ timber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Industry data shows that imports of uncertified timber from high-risk sources have fallen from 60% of total wood imports in 2013-2014 to 50% in recent years.

Nghĩa của câu:

timber


Ý nghĩa

@timber /'timbə/
* danh từ
- gỗ làm nhà, gỗ kiến trúc, gỗ
=rough timber+ gỗ mới đốn
=squared timber+ gỗ đẽo vuông
- cây gỗ
=to cut down timber+ đẵn gỗ
- kèo, xà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng, đức tính (của một người để làm được việc gì)
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trồng rừng
- cung cấp gỗ
- xây dựng bằng gỗ, làm bằng gỗ
=timbered house+ nhà bằng gỗ
- đóng gỗ xung quanh, lát gỗ xung quanh (miệng giếng...)
* nội động từ
- đốn gỗ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…