ex. Game, Music, Video, Photography

It is possible that a major part of the city can lie below sea level in 50 years, turning into a swamp, said Laurent Umans, the embassy's First Secretary, Water and Climate Change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swamp. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It is possible that a major part of the city can lie below sea level in 50 years, turning into a swamp, said Laurent Umans, the embassy's First Secretary, Water and Climate Change.

Nghĩa của câu:

swamp


Ý nghĩa

@swamp /swɔmp/
* danh từ
- đầm lầy
* ngoại động từ
- làm ngập, làm ướt đẫm
- tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
- (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
=to be swamped with work+ bị búi vào công việc
* nội động từ
- bị ngập, bị sa lầy
- bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…