ex. Game, Music, Video, Photography

" It wasn't immediately clear whether the northeast has enough alternative sources of energy to fill the looming supply crunch, but a utility executive said winter supplies could fall short of demand.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crunch. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" It wasn't immediately clear whether the northeast has enough alternative sources of energy to fill the looming supply crunch, but a utility executive said winter supplies could fall short of demand.

Nghĩa của câu:

crunch


Ý nghĩa

@crunch /krʌntʃ/
* danh từ
- sự nhai gặm; sự nghiền
- tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo
* ngoại động từ ((cũng) scrunch)
- nhai, gặm
=to crunch a bone+ gặm xương
- nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo
=feet crunch the gravel+ chân giẫm lên sỏi kêu lạo xạo
* nội động từ ((cũng) scrunch)
- kêu răng rắc, kêu lạo xạo
=gravel crunched under the wheels of the car+ sỏi kêu lạo xạo dưới bánh xe
- (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo (trên sỏi...)

@crunch
- (Tech) nhai, nghiền; tiếng lạo xạo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…