Câu ví dụ:
Latham said fewer than 10 rocky, Earth- or super-Earth-sized planets have previously been confirmed, and NASA hopes to double or triple that number through the TESS mission.
Nghĩa của câu:planets
Ý nghĩa
@planet /'plænit/
* danh từ
- (thiên văn học) hành tinh
- (tôn giáo) áo lễ
@planet
- (thiên văn) hành tinh
- inferior p. (thiên văn) hành tinh dưới
- inner p. (thiên văn) hành tinh trong
- minor p.s (thiên văn) tiểu hành tinh
- outer p. (thiên văn) hành tinh ngoài
- principal p. (thiên văn) hành tinh chính, hành đại tinh
- secondary p. vệ tinh (tự nhiên)
- superior p. (thiên văn) hành tinh trên