Câu ví dụ:
Le Quoc Vinh This regulation, issued in the government's Decree 38/2021 on penalties for administrative violations involving cultural and advertising activities, might seem reasonable for readers but for businesses, this is very upsetting.
Nghĩa của câu:Advertising
Ý nghĩa
@Advertising
- (Econ) Quảng cáo.
+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.