ex. Game, Music, Video, Photography

Medical centers across the city are also monitoring 145 cruise passengers and 536 crew members on board Crystal Symphony in Hiep Phuoc Port, with no infections reported thus far.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ monitor. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Medical centers across the city are also monitoring 145 cruise passengers and 536 crew members on board Crystal Symphony in Hiep Phuoc Port, with no infections reported thus far.

Nghĩa của câu:

monitor


Ý nghĩa

@monitor /'mɔnitə/
* danh từ
- trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học)
- (hàng hải) tàu chiến nhỏ
- người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên
- máy phát hiện phóng xạ
- (raddiô) bộ kiểm tra
- (từ cổ,nghĩa cổ) người răn bảo
* động từ
- nghe và ghi các buổi phát thanh; nghe để kiểm tra chất lượng (một cuộc thu tiếng)
- giám sát

@monitor
- (máy tính) mônitơ, thiết bị điều khiển

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…