ex. Game, Music, Video, Photography

Meng's detention also raised concerns about potential retaliation from Beijing in Canada, where Prime Minister Justin Trudeau sought to distance himself from the arrest.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ distance. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meng's detention also raised concerns about potential retaliation from Beijing in Canada, where Prime Minister Justin Trudeau sought to distance himself from the arrest.

Nghĩa của câu:

distance


Ý nghĩa

@distance /'distəns/
* danh từ
- khoảng cách, tầm xa
=beyond striking distance+ quá tầm với tay đánh được
=beyond listening distance+ quá tầm nghe thấy được
=within striking distance+ trong tầm tay đánh được
=within listening distance+ trong tầm nghe thấy được
- khoảng (thời gian)
=at this distance of time+ vào khoảng thời gian đó
=the distance between two events+ khoảng thời gian giữa hai sự việc
- quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)
=to go part of the distance on foot+ đi bộ một phần quãng đường
=to hit the distance+ (thể dục,thể thao) chạy đua một quãng đường
- nơi xa, đằng xa, phía xa
=in the distance+ ở đằng xa
=from the distance+ từ đằng xa
- thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách
=to keep one's distance+ giữ thái độ cách biệt
=to keep someone at a distance+ không cho ai lại gần; giữ thái độ xa cách đối với ai
- (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)
- (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)
* ngoại động từ
- để ở xa, đặt ở xa
- làm xa ra; làm dường như ở xa
- bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)

@distance
- khoảng cách
- d. of between lines (planes, points) khoảng cách giữa hai đường thẳng,
- (hai mặt phẳng, hai điểm)
- a point to a line of a plane khoảng cách từ một điểm đến một đường
- thẳng hay một mặt phẳng
- d. from a surface to a tangent planes khoảng cách từ một mặt đến mặt
- phẳng tiếp xúc
- angular d. khoảng cách góc
- apparent d. khoảng cách [bề ngoài, biểu kiến]
- focal d. (from the center) nửa khoảng tiêu
- geodesic d. khoảng cách góc của mặt trăng
- lunar d. khoảng cách góc của mặt trăng
- polar d. khoảng cách cực
- zenith d. khoảng cách thiên đỉnh, khoảng cách zênit

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…