ex. Game, Music, Video, Photography

NBC News projected Democrats would hold a 229-206 House majority, taking over control from the Republicans for the first time in eight years.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ majority. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

NBC News projected Democrats would hold a 229-206 House majority, taking over control from the Republicans for the first time in eight years.

Nghĩa của câu:

NBC News dự đoán đảng Dân chủ sẽ chiếm đa số tại Hạ viện từ 229-206, chiếm quyền kiểm soát từ đảng Cộng hòa lần đầu tiên sau tám năm.

majority


Ý nghĩa

@majority /mə'dʤɔriti/
* danh từ
- phần lớn, phần đông, đa số
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng (nhóm) được đa số phiếu
- tuổi thành niên, tuổi trưởng thành
=he will reach (attain) his majority next month+ tháng sau nó sẽ đến tuổi thành niên
- (quân sự) chức thiếu tá, hàm thiếu tá
!to join the majority
- về với tổ tiên

@majority
- đại bộ phận, phần lớn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…