Câu ví dụ:
Pangasius, another key export item, is slowly seeing demand return to pre-pandemic levels, with November exports down just 4% year-on-year compared with 17-35% in March.
Nghĩa của câu:levels
Ý nghĩa
@level /'levl/
* danh từ
- ống bọt nước, ống thuỷ
- mức, mực; mặt
=the level of the sea+ mặt biển
- (nghĩa bóng) trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau
=on a level with+ ngang hàng với, bằng
=to rise to a highter level+ tiến lên một trình độ, cao hơn
=to establish diplomatic relations at ambassadorial level+ thiết lập quan hệ ngoại giao ở cấp đại sứ
!on the level
- (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
=to do something on the level+ làm gì một cách thật thà
!to find one's own level
- tìm được địa vị xứng đáng
* tính từ
- phẳng, bằng
=level ground+ đất bằng, mặt đất bằng phẳng
- cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức
=a very level race+ một cuộc chạy đua ngang tài ngang sức
!to do one's level best
- nổ lực, làm hết sức mình
!to have a level head
- bình tĩnh, điềm đạm
* ngoại động từ
- san phẳng, san bằng
=to level the ground+ san bằng mặt đất
=to level down+ hạ thấp xuống cho bằng
=to level to (with) the ground; to level in the dust+ san bằng, phá bằng
- làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau
- chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...)
=to level a gun at (against) somebody+ chĩa súng vào ai
=to level criticsms at (against) somebody+ chĩa lời phê bình vào ai, nhắm ai mà phê bình
!to level off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) san bằng
- (hàng không) bay là là mặt đất (trước khi hạ cánh)
@level
- mức, cấp // nằm ngang bằng phẳng on a l. ở mức trung bình, cân
- bằng; out of l. nghiêng lệch; l. with cân bằng với
- l. of adstraction (logic học) mức độ trừu tượng
- l. of prices (toán kinh tế) mức giá
- acceptable quality l. (thống kê) mức chất lượng chấp nhận được. mức lẫn loại
- cho phép
- confidence l. mức tin cậy
- energy l. (vật lí) mức năng lượng
- intensity l. mức cường độ
- overload l. mức quá tải
- pressure l. mức áp suất
- pressure spectrum l. mức phổ áp
- significance l. (thống kê) mức ý nghĩa
- velocity l. mức vận tốc