ex. Game, Music, Video, Photography

"Perhaps we will not be able to arrive at a legally binding code of conduct," Foreign Secretary Teodoro Locsin told a news conference in southern Davao City after holding talks with his Chinese counterpart, Wang Yi.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ binding. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Perhaps we will not be able to arrive at a legally binding code of conduct," Foreign Secretary Teodoro Locsin told a news conference in southern Davao City after holding talks with his Chinese counterpart, Wang Yi.

Nghĩa của câu:

binding


Ý nghĩa

@binding /'baindiɳ/
* danh từ
- sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
- sự đóng sách
- bìa sách
- đường viền (quần áo)
* tính từ
- bắt buộc, ràng buộc
=to have binding force+ có sức ràng buộc
=this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
- trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau
@bind /baind/
* (bất qui tắc) ngoại động từ bound
/baund/, bounden
/'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ)
- trói, buộc, bỏ lại
=to bind hand and foot+ trói tay, trói chân
=to be bound to do something+ bắt buộc phải làm gì; nhất định phải làm gì
- ký hợp đồng học nghề
=to be bound [as an] apprentice+ ký hợp đồng học nghề
- ràng buộc
=to bind oneself+ tự mình ràng buộc với, giao ước, hứa hẹn, cam đoan
=to be bound by an oath+ bị ràng buộc bởi lời thề
- chấp nhận, thừa nhận (một giao kèo, giá cả mua bán...)
=to bind a bargain+ chấp nhận giá cả mua bán
- làm táo bón (đồ ăn)
- băng bó (vết thương); đánh đai nẹp (thùng...); đóng (sách); tết quanh
=head bound with laurels+ đầu tết vòng hoa nguyệt quế
* (bất qui tắc) nội động từ bound
/baund/
- kết lại với nhau, kết thành khối rắn
=clay binds to heat+ đất sét rắn lại khi đem nung
- (kỹ thuật) kẹt (cán bộ phân trong máy)
- táo bón
!to bind over
- bắt buộc
=to bind over appear+ buộc phải ra toà
!to bind up
- băng bó (vết thương)
- đóng (nhiều quyển sách) thành một tập
* danh từ
- (ngành mỏ) vỉa đất sét (giữa hai vỉa than)
- (như) bire
- (âm nhạc) dấu nối

@bind
- (Tech) liên kết, nối

@bind
- buộc, liên kết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…