ex. Game, Music, Video, Photography

Philippine President Rodrigo Duterte is skipping a regional summit in Australia this month, his spokesman said Monday, as he faces international censure for Manila's deadly drug war.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ skip. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Philippine President Rodrigo Duterte is skipping a regional summit in Australia this month, his spokesman said Monday, as he faces international censure for Manila's deadly drug war.

Nghĩa của câu:

skip


Ý nghĩa

@skip /skip/
* danh từ
- (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân
- ông bầu
* danh từ
- thùng lồng (để chuyển người, đồ vật lên xuống hầm mỏ)
- (như) skep
- sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng
- sự nhảy dây
- nhảy, bỏ quãng
=to skip from one subject to another+ đang chuyện nọ nhảy (rọ) sang chuyện kia
=he skips as he reads+ khi đọc, anh ấy bỏ quãng
- nhảy lớp
- (từ lóng) chuồn, lủi, đi mất
* ngoại động từ
- nhảy, bỏ, quên
=to skip a passage+ nhảy một đoạn
=to skip a form+ nhảy một lớp
=to skip the descriptions+ bỏ không đọc những đoạn tả, quên không đọc những đoạn tả

@skip
- bước nhảy, nhảy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…