Câu ví dụ:
President Donald Trump will reverse his decision to withdraw the United States from the Paris climate accord, according to the weekly Le Journal du Dimanche (JDD) on Sunday.
Nghĩa của câu:accord
Ý nghĩa
@accord /ə'kɔ:d/
* danh từ
- sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành
=with one accord; of one accord+ đồng lòng, nhất trí
- hoà ước
- sự phù hợp, sự hoà hợp
=individual interests must be in accord with the common ones+ quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung
- (âm nhạc) sự hợp âm
- ý chí, ý muốn
=to do something of one's own accord+ tự nguyện làm cái gì
* ngoại động từ
- làm cho hoà hợp
- cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận
=to accord a request+ chấp thuận một yêu cầu
=to accord a hearty welcome+ tiếp đãi niềm nở thân ái
* nội động từ
- (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
=words do not accord with deeds+ lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm