Câu ví dụ:
Previously, military telecommunications giant Viettel announced that the branch S9 cable line connecting Vietnam and Singapore was broken on April 30.
Nghĩa của câu:cable
Ý nghĩa
@cable /'keibl/
* danh từ
- dây cáp
- cáp xuyên đại dương
- (như) cablegram
- (hàng hải) dây neo
- (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) 219m) ((cũng) cable length)
- đường viền xoắn (quanh cột); đường chạm xoắn (vòng vàng)
!to cut (slip) one's cables
- (từ lóng) chết ngoẻo
* động từ
- cột bằng dây cáp, buộc bằng dây cáp
- đánh điện xuyên đại dương; đánh cáp
- trang bị bằng đường viền xoắn (cột)
@cable
- (Tech) cáp, dây cáp [điện]
@cable
- cơ, dây cáp
- suspension c. dây cáp treo