ex. Game, Music, Video, Photography

Published in the Journal of the American Medical Association, one study examined data for 2,638 adult men and 2,817 women with average ages of 47 and 48, respectively.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ages. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Published in the Journal of the American Medical Association, one study examined data for 2,638 adult men and 2,817 women with average ages of 47 and 48, respectively.

Nghĩa của câu:

ages


Ý nghĩa

@age /eidʤ/
* danh từ
- tuổi
=what is your age?+ anh bao nhiêu tuổi?
=to be twenty years of age+ hai mươi tuổi
=the age of discretion+ tuổi khôn, tuổi biết suy xét rồi (14 tuổi)
=over age+ quá tuổi quy định
- tuổi già, tuổi tác
=back bent with age+ lưng còng vì tuổi tác
- thời đại, thời kỳ
=the stone age+ thời kỳ đồ đá
=the golden age+ thời kỳ hoàng kim
- tuổi trưởng thành
=to be (come) of age+ đến tuổi trưởng thành
=to be under age+ chưa đến tuổi trưởng thành
- (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ
=I haven't seen him for ages+ đã lâu lắm tôi không gặp anh ấy
- thế hệ
!to act (be) one's age
- xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình
!age consent
- (xem) consent
!to beat one's well
- già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi
!a dog's age
!a coon's age
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ
!a green old age
- tuổi già, tuổi già sung sướng
!hoary age
- tuổi già, tuổi hạc
!the infitmities of age
- những bệnh tật lúc tuổi già
!to look one's age
- (xem) look

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…