ex. Game, Music, Video, Photography

Six years ago at the Rio Olympics, Schooling shocked the world when he defeated the legendary Michael Phelps to win the historic 100-meter butterfly gold medal and become the first Southeast Asian swimmer to palm an Olympic swimming gold.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ schooling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Six years ago at the Rio Olympics, schooling shocked the world when he defeated the legendary Michael Phelps to win the historic 100-meter butterfly gold medal and become the first Southeast Asian swimmer to palm an Olympic swimming gold.

Nghĩa của câu:

schooling


Ý nghĩa

@schooling /'sku:liɳ/
* danh từ
- sự dạy dỗ ở nhà trường, sự giáo dục ở nhà trường
- tiền học phí ăn ở tại nhà trường
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự trách phạt, sự thi hành kỷ luật
@school /sku:l/
* danh từ
- đàn cá, bầy cá
=school fish+ loại cá thường đi thành bầy
* nội động từ
- hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...)
* danh từ
- trường học, học đường
=normal school+ trường sư phạm
=primary school+ trường sơ cấp
=private school+ trường tư
=public school+ trường công
=secondary school+ trường trung học
=to keep a school+ mở trường tư
- trường sở, phòng học
=chemistry school+ phòng dạy hoá học
- trường (toàn thể học sinh một trường)
=the whole school knows it+ toàn trường biết việc đó
- (nghĩa bóng) trường, hiện trường
=he learnt his generalship in a serve school+ ông ta đã học tập nghệ thuật chỉ huy quân sự trong một hiện trường rất ác liệt
- giảng đường (thời Trung cổ)
- buổi học, giờ học, giờ lên lớp; sự đi học
=there will be no school today+ hôm nay không học
- trường phái
=school of art+ trường phái nghệ thuật
- môn học
=the history school+ môn sử học
- phòng thi (ở trường đại học); sự thi
=to be in the schools+ dự thi, đi thi
- môn đệ, môn sinh
- (âm nhạc) sách dạy đàn
!a gentleman of the old school
- một người quân tử theo kiểu cũ
!to go to school to somebody
- theo đòi ai, học hỏi ai
* ngoại động từ
- cho đi học; dạy dỗ giáo dục
- rèn luyện cho vào khuôn phép
=to school one's temper+ rèn luyện tính tình
=to school onself to patience+ rèn luyện tính kiên nhẫn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…