Câu ví dụ:
The city's Department of Transportation said last Friday that the city government had agreed in principle to pilot the project.
Nghĩa của câu:pilot
Ý nghĩa
@pilot /'pailət/
* danh từ
- (hàng hải) hoa tiêu
=deep-sea pilot+ hoa tiêu ngoài biển khơi
=coast pilot; inshore pilot+ hoa tiêu ven biển
- (hàng không) người lái (máy bay), phi công
- (nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...)
!to drop the pilot
- bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
* ngoại động từ
- (hàng hải) dẫn (tàu)
- (hàng không) lái (máy bay)
- (nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn