ex. Game, Music, Video, Photography

The convoy was carrying at least 5,000 people including civilians and several hundred pro-government fighters, who were granted safe passage out of the two Shi'ite villages which are besieged by rebels.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ convoy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The convoy was carrying at least 5,000 people including civilians and several hundred pro-government fighters, who were granted safe passage out of the two Shi'ite villages which are besieged by rebels.

Nghĩa của câu:

Đoàn xe chở ít nhất 5.000 người bao gồm dân thường và vài trăm chiến binh ủng hộ chính phủ, những người đã được cấp lối đi an toàn ra khỏi hai ngôi làng của người Shi'ite đang bị quân nổi dậy bao vây.

convoy


Ý nghĩa

@convoy /'kɔnvɔi/
* danh từ
- sự hộ tống, sự hộ vệ
- đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
* ngoại động từ
- hộ tống, hộ vệ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…