ex. Game, Music, Video, Photography

The eastern state of Bihar added 2,426 unrecorded deaths while the southern state of Kerala added 263 deaths to their tallies on Sunday, a federal health ministry spokesperson told Reuters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tallies. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The eastern state of Bihar added 2,426 unrecorded deaths while the southern state of Kerala added 263 deaths to their tallies on Sunday, a federal health ministry spokesperson told Reuters.

Nghĩa của câu:

tallies


Ý nghĩa

@tally /'tæli/
* danh từ
- sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...)
- nhãn (ghi tên hàng); biển (khắc tên cây ở vường bách thảo...)
- (pháp lý) bản đối chiếu, vật đối chiếu
- (thương nghiệp) số tính toán (chục, tá, trăm...)
- (sử học) thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ
* ngoại động từ
- kiểm (tên, hàng hoá...)
- gắn nhãn, đeo biển vào
- (sử học) khắc đấu (để ghi nợ...)
* nội động từ
- kiểm, đếm
- hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
=what you say doesn't tally with what he told me+ điều anh nói không phù hợp với điều nó đã nói với tôi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…