ex. Game, Music, Video, Photography

The grim emissions assessment was billed as a "reality check" for nations gathered at the COP26 summit in Glasgow, seen as a last chance to halt catastrophic climate change.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ assessment. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The grim emissions assessment was billed as a "reality check" for nations gathered at the COP26 summit in Glasgow, seen as a last chance to halt catastrophic climate change.

Nghĩa của câu:

assessment


Ý nghĩa

@assessment /ə'sesmənt/
* danh từ
- sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
- sự đánh thuế
- mức định giá đánh thuế; thuế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…