Câu ví dụ:
The inventory includes units facing legal obstacles and those suspended from trading, resulting in raised costs and possible bankruptcy, it stated.
Nghĩa của câu:obstacles
Ý nghĩa
@obstacle /'ɔbstəkl/
* danh từ
- vật chướng ngại, trở lực
- sự cản trở, sự trở ngại
@obstacle
- (cơ học) sự trở ngại