Câu ví dụ:
The provincial transport department has decided to gradually replace wooden cruise ships, which are highly flammable, with steel boats.
Nghĩa của câu:wooden
Ý nghĩa
@wooden /'wudn/
* tính từ
- bằng gỗ
- (nghĩa bóng) cứng đờ; đờ đẫn; vụng, lúng túng
=a wooden stare+ cái nhìn đờ đẫn
!wooden head
- người ngu độn
!wooden spoon
- (sử học) thìa gỗ (tặng người đậu bét môn toán ở trường đại học Căm-brít)