ex. Game, Music, Video, Photography

The shipment was sent by a Nigeria-based company called Mercury Resources Ltd to Pama Northern Trading Import Export Company Limited in Hanoi, customs said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ customs. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The shipment was sent by a Nigeria-based company called Mercury Resources Ltd to Pama Northern Trading Import Export Company Limited in Hanoi, customs said.

Nghĩa của câu:

customs


Ý nghĩa

@customs
* danh từ số nhiều
- thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu
= to pay customs on something+đóng thuế nhập khẩu cái gì
- cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
= The Customs have found heroin hidden in freight+Hải quan đã tìm ra hê rô in giấu trong lô hàng
= customs officer+cán bộ hải quan
= customs duty+thuế hải quan
= customs formalities+thủ tục hải quan
= a customs check/search+cuộc kiểm tra/khám xét của hải quan
= how long does it take to get through customs?+làm thủ tục hải quan mất bao lâu?
@custom /'kʌstəm/
* danh từ
- phong tục, tục lệ
=to be a slave to custom+ quá nệ theo phong tục
- (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
- sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
=the shop has a good custom+ cửa hiệu đông khách (hàng)
- (số nhiều) thuế quan
=customs policy+ chính sách thuế quan
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
=custom clothes+ quần áo đặt may, quần áo may đo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…