Câu ví dụ:
Trung, domestic and foreign experts have warned of subsidence for many years, but local authorities do not consider the situation as "critical".
Nghĩa của câu:subsidence
Ý nghĩa
@subsidence /səb'saidəns/
* danh từ
- sự rút xuống (nước lụt...)
- sự lún xuống
- sự ngớt, sự giảm, sự bớt, sự nguôi đi, sự lắng đi
- (y học) sự lặn đi (mụn, nhọt...)