Câu ví dụ:
Vietnam's national airline is expected to hold an extraordinary meeting of stakeholders at the end of September to add new members of ana to the board of directors and amend the group's regulations, according to the VNA.
Nghĩa của câu:ana
Ý nghĩa
@ana /'ɑ:nə/
* danh từ
- bản sưu tập những câu văn hay, bản sưu tập những lời nói hay
- (số nhiều) những giai thoại về một nhân vật, những giai thoại về một địa điểm; những tài liệu in ra về một nhân vật, những tài liệu in ra về một địa điểm