Câu ví dụ:
Zoolz, an ideal choice for long – term storage If you are looking for cloud storage at an affordable price, you can take a look at Zoolz, which offers small entrepreneurs the capability to access cloud storage without problems.
Nghĩa của câu:cloud
Ý nghĩa
@cloud /klaud/
* danh từ
- mây, đám mây
- đám (khói, bụi)
=a cloud of dust+ đám bụi
- đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...)
=a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa)
=a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay)
- (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh
=cloud of war+ bóng đen chiến tranh
=a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền
- vết vẩn đục (trong hòn ngọc...)
- (số nhiều) trời, bầu trời
=to sail up into the clouds+ bay lên trời
!to be under a cloud
- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
- (từ lóng) bị tu tội
!cloud on one's brow
- vẻ buồn hiện lên nét mặt
!to drop from the clouds
- rơi từ trên máy bay xuống
!every cloud has a silver lining
- (xem) silver
!to have one's head in the clouds; to be in the clouds
- lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây
* ngoại động từ
- mây che, che phủ; làm tối sầm
=the sun was clouded+ mặt trời bị mây che
- (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn
=a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn
- làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai
* nội động từ (up, over)
- bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ
=brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại
@cloud
- (Tech) mây