Câu ví dụ:
7 million) from the sale of a stake in state-owned Vietnam rubber Group on Friday, but investors largely shunned the offering, with less than a quarter of available shares finding buyers.
Nghĩa của câu:rubber
Ý nghĩa
@rubber /'rʌbə/
* danh từ
- cao su ((cũng) india-rubber)
=hard rubber+ cao su cứng
=synthetic rubber+ cao su tổng hợp
- cái tẩy
- (số nhiều) ủng cao su
- người xoa bóp
- khăn lau; giẻ lau; cái để chà xát
- (định ngữ) bằng cao su
=rubber cloth+ vải tráng cao su
=rubber gloves+ găng tay cao su
* ngoại động từ
- tráng cao su, bọc bằng cao su
* nội động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghển cổ cò mà nhìn (vì tò mò); tò mò