ex. Game, Music, Video, Photography

A British pilot for Vietnam Airlines, "patient 91", still severely ill, is making slow progress at the Ho Chi Minh City Tropical Hospital.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ severe. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A British pilot for Vietnam Airlines, "patient 91", still severely ill, is making slow progress at the Ho Chi Minh City Tropical Hospital.

Nghĩa của câu:

severe


Ý nghĩa

@severe
* tính từ
- khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử)
- rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội
- đòi hỏi kỹ năng, đòi hỏi khả năng rất cao, đòi hỏi tính kiên nhẫn
- giản dị, mộc mạc; không trang điểm (về kiểu cách, dung nhan, cách trang phục )

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…