Câu ví dụ:
A research team at Hong Kong University’s AIDS Institute says it may have found a "functional cure" to HIV, the virus that causes AIDS, in a major breakthrough that could see a new antibody be used for both prevention and treatment.
Nghĩa của câu:functional
Ý nghĩa
@functional /'fʌɳkʃənl/
* tính từ
- (như) functionary
- (toán học) (thuộc) hàm, (thuộc) hàm số
=a functional equation+ phương trình hàm
- (hoá học) (thuộc) chức
@functional
- (Tech) thuộc cơ năng/chức năng, thuộc hàm số
@functional
- (thuộc) hàm (số)