Câu ví dụ:
A Reuters poll last month showed Vietnam’s coffee output is expected at 30 million 60-kg bags in the 2018/2019 crop year, up from an earlier estimate of 28.
Nghĩa của câu:Output
Ý nghĩa
@Output
- (Econ) Sản lượng (hay đầu ra).
+ Là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển đổi đầu vào thành hàng hoá.