ex. Game, Music, Video, Photography

According to the Boston Athletics Association, runners must achieve times corresponding to their age and gender to qualify for the marathon.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ qualify. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

According to the Boston Athletics Association, runners must achieve times corresponding to their age and gender to qualify for the marathon.

Nghĩa của câu:

qualify


Ý nghĩa

@qualify /'kwɔlifai/
* ngoại động từ
- cho là, gọi là; định tính chất, định phẩm chất
=to qualify someone á an ace+ cho ai là cừ, cho ai là cô địch
- làm cho có đủ tư cách, làm cho có đủ khả năng, làm cho có đủ tiêu chuẩn; chuẩn bị đầy đủ điều kiện (để đảm nhiệm một chức vị gì...)
=to be qualificed for a post+ có đủ tư cách đảm nhiệm một chức vụ
=qualifying examination+ kỳ thi sát hạch, kỳ thi tuyển lựa
- hạn chế, dè dặt; làm nhẹ bớt
=to qualify a statement+ tuyên bố dè dặt
- pha nước vào (rượu mạnh);(đùa cợt) pha vào rượu (nước lã)
- (ngôn ngữ học) hạn định
* nội động từ
- (+ for) có đủ tư cách, có đủ khả năng, có đủ tiêu chuẩn
- qua kỳ thi sát hạch, qua kỳ thi tuyển lựa, tuyên thệ (để đảm nhiệm chức vụ gì...)

@qualify
- xác định, định tính

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…