ex. Game, Music, Video, Photography

After pausing and considering my options, I assumed I could go to Hanoi and try to travel to Laos so as to stay within the terms allowed by my visa," Flood told VnExpress International.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cons. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

After pausing and considering my options, I assumed I could go to Hanoi and try to travel to Laos so as to stay within the terms allowed by my visa," Flood told VnExpress International.

Nghĩa của câu:

cons


Ý nghĩa

@con /kɔn/
* ngoại động từ
- học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm
- điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn)
* danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- con game trò chơi bội tín, sự lừa gạt
* ngoại động từ
- lừa gạt, lừa bịp
* danh từ
- sự chống lại, sự trái ((xem) pro_and_con)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…