ex. Game, Music, Video, Photography

All mass events, art shows and traditional festivals have been suspended in the city, where one case was discovered.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ eve. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

All mass events, art shows and traditional festivals have been suspended in the city, where one case was discovered.

Nghĩa của câu:

eve


Ý nghĩa

@eve /i:v/
* danh từ (kinh thánh)
- (Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)
=daughter of Eve+ đàn bà
* danh từ
- đêm trước, ngày hôm trước
- thời gian trước (khi xảy ra một sự kiện gì)
=on the eve of a general insurrection+ trong thời gian trước khi tổng khởi nghĩa
- (từ cổ,nghĩa cổ) chiều tối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…