ex. Game, Music, Video, Photography

Although the shallow Diem Dien stream is small with a weak flow, it took the couple 10 years of ferrying soil and planting trees to form the 400-square-meter island.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ island. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Although the shallow Diem Dien stream is small with a weak flow, it took the couple 10 years of ferrying soil and planting trees to form the 400-square-meter island.

Nghĩa của câu:

island


Ý nghĩa

@island /'ailənd/
* danh từ
- hòn đảo
- (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường)
- (giải phẫu) đảo
* ngoại động từ
- biến thành hòn đảo
- làm thành những hòn đảo ở
=a plain islanded with green bamboo grove+ một đồng bằng trên có những hòn đảo tre xanh
- đưa ra một hòn đảo; cô lập (như ở trên một hòn đảo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…