ex. Game, Music, Video, Photography

An elderly man and his 68-year-old wife have been eating Minh Chay vegan pate produced by Moi Moi (New Lifestyle) Company in Dong Anh district, Hanoi since July and showed signs of poisoning a month later.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ poison. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

An elderly man and his 68-year-old wife have been eating Minh Chay vegan pate produced by Moi Moi (New Lifestyle) Company in Dong Anh district, Hanoi since July and showed signs of poisoning a month later.

Nghĩa của câu:

poison


Ý nghĩa

@poison /'pɔizn/
* danh từ
- chất độc, thuốc độc
=slow poison+ chất dùng nhiều có hại
- (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc
!to hate each other like poison
- ghét nhau như đào đất đổ đi
!what's your poison?
- (thông tục) anh uống cái gì nào?
* ngoại động từ
- bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc
- làm hư bằng chất độc hại
- (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…