Câu ví dụ:
Anh, 30, a staff member at Balboa Naval Medical Center, has been assigned to 272-meter USNS Mercy, one of two hospital ships operated by the United States Navy.
Nghĩa của câu:hospital
Ý nghĩa
@hospital /'hɔspitl/
* danh từ
- bệnh viện, nhà thương
- tổ chức từ thiện, tổ chức cứu tế (chỉ dùng với danh từ riêng)
!Christ's Hospital
- trường Crai-xơ Hốt-xpi-tơn (tên một trường ở Luân-ddôn)
- (sử học) nhà tế bần