Câu ví dụ:
As of September last year, over 120 solar projects had been approved to contribute to the national grid, with a total capacity of 6,100 MW by 2020 and 7,200 MW by 2030, according to the Ministry of Industry and Trade.
Nghĩa của câu:grid
Ý nghĩa
@grid /grid/
* danh từ
- hệ thống đường dây (điện phân bố trong một khu vực)
- đường kẻ ô (để vẽ bản đồ)
- vỉ (nướng chả)
- chấn song sắt
- (raddiô) lưới điều khiển
@grid
- (Tech) lưới; mạng lưới; mạng lưới phát điện; cực lưới
@grid
- mạng lưới