ex. Game, Music, Video, Photography

As such, the SBV has published for gathering feedback a draft regulation that will not allow banks to purchase corporate bonds issued for the purpose of restructuring their debt, or bonds issued with one of its purposes being the restructuring of debt.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ purchase. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

As such, the SBV has published for gathering feedback a draft regulation that will not allow banks to purchase corporate bonds issued for the purpose of restructuring their debt, or bonds issued with one of its purposes being the restructuring of debt.

Nghĩa của câu:

purchase


Ý nghĩa

@purchase /'pθ:tʃəs/
* danh từ
- sự mua, sự tậu được; vật mua được, vật tậu được
- thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm (của đất đai...)
=the land is sold at 20 year's purchase+ miếng đất được bán đi với giá bằng hai mươi năm hoa lợi
=his life is not worth a day's purchase+ (nghĩa bóng) anh ta chẳng chắc đã sống thêm được một ngày
- (pháp lý) sự tậu được (chứ không phải do hưởng thừa kế)
- điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào
- lực bẩy, lực đòn bẩy
- (hàng hải) dụng cụ để kéo lên, dụng cụ bẩy lên; đòn bẩy; dây chão; ròng rọc, palăng
* ngoại động từ
- mua, tậu
- giành được (bằng sự hy sinh, bằng lao động gian khổ...)
=to purchase freedom with one's blood+ giành được tự do bằng xương máu
- (pháp lý) tậu được (chứ không phải được hưởng thừa kế)
- (hàng hải) kéo (neo) lên bằng ròng rọc; bẩy lên bằng đòn bẩy

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…