Câu ví dụ:
BCNV is a member of the International Alliance for Cancer Control, which works to promote early detection of breast cancer and improve the quality of life for women diagnosed with the disease.
Nghĩa của câu:breast
Ý nghĩa
@breast /brest/
* danh từ
- ngực
- vú
- (nghĩa bóng) lòng, tâm trạng, tình cảm
=to have a troubled breast+ (có tâm trạng) lo âu
- (nghĩa bóng) nguồn nuôi sống
- cái diệp (ở cái cày)
- (ngành mỏ) gương lò
!child at the breast
- trẻ còn ẵm ngửa
!to make a cleans breast of
- thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm
* ngoại động từ
- lấy ngực để chống đỡ (cái gì); chống lại