ex. Game, Music, Video, Photography

Binh Duong, Long An and Tay Ninh have given the green light, allowing people to travel back and forth between each province and HCMC via both private car and motorbike, as long as they fulfill certain requirements on Covid-19 control and prevention.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ private. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Binh Duong, Long An and Tay Ninh have given the green light, allowing people to travel back and forth between each province and HCMC via both private car and motorbike, as long as they fulfill certain requirements on Covid-19 control and prevention.

Nghĩa của câu:

private


Ý nghĩa

@private /private/
* tính từ
- riêng, tư, cá nhân
=private life+ đời tư
=private school+ trường tư
=private property+ tài sản tư nhân
=private letter+ thư riêng
=private house+ nhà riêng
=private teacher+ thầy giáo dạy tư
=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
=private secretary+ thư ký riêng
- riêng, mật, kín
=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín
=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề
=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
=private view+ đợt xem riêng (một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai)
=private eye+ thám tử riêng
=private parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục)
- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi)
- (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật, thích sống cách biệt (người)
!private soldier
- lính trơn, binh nhì
* danh từ
- lính trơn, binh nhì
- chỗ kín (bộ phận sinh dục)
!in private
- riêng tư, kín đáo, bí mật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…