ex. Game, Music, Video, Photography

But it also indicates that the community is increasingly concerned with wildlife protection issues, Nguyen Phuong Dung, its deputy director, said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ wildlife. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

But it also indicates that the community is increasingly concerned with wildlife protection issues, Nguyen Phuong Dung, its deputy director, said.

Nghĩa của câu:

Nhưng nó cũng chỉ ra rằng cộng đồng đang ngày càng quan tâm đến các vấn đề bảo vệ động vật hoang dã, bà Nguyễn Phương Dung, phó giám đốc của nó, cho biết.

wildlife


Ý nghĩa

@wildlife
* danh từ
- (từ Mỹ) những thú vật, chim muông... hoang dã
- wildlife conservation
- sự bảo tồn những loài thú, chim rừng
= wildlife sanctuary+khu bảo tồn động vật hoang dã

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…