ex. Game, Music, Video, Photography

China Sea to begin Monday Common interests between China and Vietnam far outweigh differences, Chinese President Xi Jinping told Vietnam's prime minister on Tuesday, calling for their maritime dispute to be resolved through talks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ interests. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

China Sea to begin Monday Common interests between China and Vietnam far outweigh differences, Chinese President Xi Jinping told Vietnam's prime minister on Tuesday, calling for their maritime dispute to be resolved through talks.

Nghĩa của câu:

interests


Ý nghĩa

@Interest
- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.
+ Xem RATE OF INTEREST.
@interest /'intrist/
* danh từ
- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý
=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý
- sự thích thú; điều thích thú
- tầm quan trọng
=a matter of great interest+ một việc quan trọng
- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ
=to do something in (to) somebody's interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai
- lợi tức, tiền lãi
- tập thể cùng chung một quyền lợi
=the steel interest+ nhóm tư bản thép
!to make interest with somebody
- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
* ngoại động từ
- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú
- liên quan đến, dính dáng đến
=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc
- làm tham gia
=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

@interest
- (toán kinh tế) lãi
- compound i. lãi kép
- simple i. lãi đơn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…