Câu ví dụ:
City officials, for instance, have created green ventilation corridors to enable fresh air to sweep down from the city's surrounding hills and building regulations that aim to keep these corridors free from new construction.
Nghĩa của câu:corridors
Ý nghĩa
@corridor /'kɔridɔ:/
* danh từ
- hành lang (nhà, toa xe lửa)
- (chính trị) đường hành lang (chạy qua địa phận của một nước khác để thông ra biển)
!corridor train
- xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)